不動産取得税
ふどうさんしゅとくぜい
☆ Danh từ
Thuế thu nhận địa vị (tài sản) thực tế

不動産取得税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不動産取得税
自動車取得税 じどうしゃしゅとくぜい
thuế thu được từ các loại xe.
不動産 ふどうさん
bất động sản.
不動産業 ふどうさんぎょう
kinh doanh bất động sản
不動産屋 ふどうさんや
văn phòng bất động sản.
不動産バブル ふどうさんバブル
Bong bóng bất động sản
所得税 しょとくぜい
thuế đánh theo lợi tức
取得 しゅとく
sự giành được; sự tranh thủ được; sự lấy được; sự thu được; lấy được; thu được; giành được.
不動産保険 ふどうさんほけん
bảo hiểm bất động sản