Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不動産投資
不動産投資信託 ふどうさんとうししんたく
quỹ tín thác đầu tư bất động sản
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
不動産融資 ふどうさんゆうし
vay vốn bất động sản
不動産 ふどうさん
bất động sản.
不良資産 ふりょうしさん
tài sản không tốt
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
流動資産 りゅうどうしさん
Dự trữ bao gồm các hàng hoá đã được hoàn thiện, đang được sản xuất và các nguyên vật liệu thô. 2)Khoản tiền sẽ thu được hay khoản nợ ngắn hạn. 3)Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn.