Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
不動産融資 ふどうさんゆうし
vay vốn bất động sản
資産 しさん
tài sản
不良 ふりょう
bất hảo
原資産 げんしさん
tài sản cơ sở
リスク資産 リスクしさん
tài sản có rủi ro
ネットワーク資産 ネットワークしさん
nguồn mạng
純資産 じゅんしさん
tài sản thuần