不動産融資
ふどうさんゆうし
☆ Danh từ
Vay vốn bất động sản

不動産融資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不動産融資
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
金融資産 きんゆうしさん
tài sản tài chính
不正融資 ふせいゆうし
những tiền vay gian lận
不動産 ふどうさん
bất động sản.
不良資産 ふりょうしさん
tài sản không tốt
不動産投資信託 ふどうさんとうししんたく
quỹ tín thác đầu tư bất động sản
流動資産 りゅうどうしさん
Dự trữ bao gồm các hàng hoá đã được hoàn thiện, đang được sản xuất và các nguyên vật liệu thô. 2)Khoản tiền sẽ thu được hay khoản nợ ngắn hạn. 3)Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn.
融資 ゆうし
cấp vốn