Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不動産融資
ふどうさんゆうし
vay vốn bất động sản
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
金融資産 きんゆうしさん
tài sản tài chính
不正融資 ふせいゆうし
những tiền vay gian lận
不動産 ふどうさん
bất động sản.
不良資産 ふりょうしさん
tài sản không tốt
不動産投資信託 ふどうさんとうししんたく
quỹ tín thác đầu tư bất động sản
流動資産 りゅうどうしさん
Dự trữ bao gồm các hàng hoá đã được hoàn thiện, đang được sản xuất và các nguyên vật liệu thô. 2)Khoản tiền sẽ thu được hay khoản nợ ngắn hạn. 3)Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn.
融資 ゆうし
cấp vốn
Đăng nhập để xem giải thích