Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不動産証券化
不動産担保証券 ふどうさんたんぽしょうけん
chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
証券化 しょうけんか
chứng khoán hóa
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
不動産 ふどうさん
bất động sản.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.