Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不動産鑑定士
不動産鑑定 ふどうさんかんてい
sự đánh giá địa vị (tài sản) thực tế
鑑定士 かんていせい
thẩm định viên
不動産 ふどうさん
bất động sản.
鑑定 かんてい
sự giám định; sự bình giá; giám định; bình giá
不動産バブル ふどうさんバブル
Bong bóng bất động sản
不動産屋 ふどうさんや
văn phòng bất động sản.
不動産業 ふどうさんぎょう
kinh doanh bất động sản
鑑定家 かんていか
người thẩm định; giám định gia; người định giá