不動産鑑定
ふどうさんかんてい
☆ Danh từ
Sự đánh giá địa vị (tài sản) thực tế

不動産鑑定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不動産鑑定
不動産 ふどうさん
bất động sản.
鑑定 かんてい
sự giám định; sự bình giá; giám định; bình giá
不動産バブル ふどうさんバブル
Bong bóng bất động sản
不動産屋 ふどうさんや
văn phòng bất động sản.
不動産業 ふどうさんぎょう
kinh doanh bất động sản
鑑定家 かんていか
người thẩm định; giám định gia; người định giá
鑑定人 かんていにん かんていじん
xét đoán; người định giá
DNA鑑定 ディーエヌエーかんてい
sự giám định DNA