鑑定
かんてい「GIÁM ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự giám định; sự bình giá; giám định; bình giá
筆跡鑑定
Giám định bút tích
資産
の
鑑定
Giám định tài sản
結果鑑定
Giám định kết quả

Từ đồng nghĩa của 鑑定
noun
Bảng chia động từ của 鑑定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鑑定する/かんていする |
Quá khứ (た) | 鑑定した |
Phủ định (未然) | 鑑定しない |
Lịch sự (丁寧) | 鑑定します |
te (て) | 鑑定して |
Khả năng (可能) | 鑑定できる |
Thụ động (受身) | 鑑定される |
Sai khiến (使役) | 鑑定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鑑定すられる |
Điều kiện (条件) | 鑑定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鑑定しろ |
Ý chí (意向) | 鑑定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鑑定するな |
鑑定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鑑定
鑑定家 かんていか
người thẩm định; giám định gia; người định giá
DNA鑑定 ディーエヌエーかんてい
sự giám định DNA
鑑定官 かんていかん
thẩm định viên, giám định viên
鑑定人 かんていにん かんていじん
xét đoán; người định giá
鑑定士 かんていせい
thẩm định viên
鑑定料 かんていりょう
chuyên gia có chi phí
鑑定書 かんていしょ
chuyên gia đã viết quan điểm hoặc báo cáo
鑑定する かんていする
giám định.