Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不協和音
ふきょうわおん
bất hòa
協和音 きょうわおん
(âm nhạc) sự thuận tai
不協和 ふきょうわ
和協 わきょう
hợp tác hài hòa, hợp tác chặt chẽ
協和 きょうわ
hòa âm; hòa nhạc
認知的不協和 にんちてきふきょうわ
sự bất đồng về nhận thức
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
和音 わおん
sự hòa âm
不和 ふわ
「BẤT HIỆP HÒA ÂM」
Đăng nhập để xem giải thích