不即不離
ふそくふり「BẤT TỨC BẤT LI」
☆ Danh từ
Không thể tách rời; hai thứ có mối quan hệ không quá chặt chẽ nhưng cũng không thể phân li; quan hệ trung lập

不即不離 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不即不離
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
相即不離 そうそくふり
strongly attached to each other, inseparable
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
不離 ふり
tính không thể tách rời được, tính không thể chia lìa được
不側不離 ふそくふり ふがわふり
đóng mối quan hệ
分離不安 ぶんりふあん
separation anxiety
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).