Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不可知
ふかち
Không thể biết được
不可知的 ふかちてき
thuyết không thể biết, người theo thuyết không thể biết
不可知論 ふかちろん
Thuyết bất khả tri.
不可知論者 ふかちろんしゃ
不可 ふか
không kịp; không đỗ
不知 ふち
một cái gì đó không rõ
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
不可説不可説転 ふかせつふかせつてん
10^37218383881977644441306597687849648128, 10^(7x2^122)
不知不識 ふちふしき
thiếu hiểu biết
「BẤT KHẢ TRI」
Đăng nhập để xem giải thích