不可視的輸出入
ふかしてきゆしゅつにゅう
Xuất nhập khẩu vô hình.

不可視的輸出入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不可視的輸出入
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
不可視的輸出 ふかしてきゆしゅつ
xuất khẩu vô hình.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
不可視 ふかし
Vô hình.
輸出入 ゆしゅつにゅう
xuất nhập cảng.
有形的輸出入 ゆうけいてきゆしゅつにゅう
xuất nhập khẩu.