Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不可視的輸出
ふかしてきゆしゅつ
xuất khẩu vô hình.
不可視的輸出入 ふかしてきゆしゅつにゅう
xuất nhập khẩu vô hình.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
不可視 ふかし
Vô hình.
不可視フィルタ ふかしフィルタ
bộ lọc vô hình
不可知的 ふかちてき
thuyết không thể biết, người theo thuyết không thể biết
不可視的貿易残高 ふかしてきぼうえきざんだか
cán cân buôn bán vô hình.
不可視的貿易収支 ふかしてきぼうえきしゅうし
Đăng nhập để xem giải thích