不可視
ふかし「BẤT KHẢ THỊ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vô hình.

不可視 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不可視
不可視フィルタ ふかしフィルタ
bộ lọc vô hình
不可視項目 ふかしこうもく
giấy chứng nhận vô trùng
不可視光線 ふかしこうせん
tia không nhìn thấy.
不可視的輸出 ふかしてきゆしゅつ
xuất khẩu vô hình.
不可視的輸出入 ふかしてきゆしゅつにゅう
xuất nhập khẩu vô hình.
不可視的貿易残高 ふかしてきぼうえきざんだか
cán cân buôn bán vô hình.
不可視的貿易収支 ふかしてきぼうえきしゅうし
cán cân buôn bán vô hình.
可視 かし
việc có thể nhìn thấy bằng mắt thường