Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
不可逆 ふかぎゃく
Không thể đảo ngược.
穿孔 せんこう
dùi lỗ.
不可逆性 ふかぎゃくせー
tính không khả nghịch
可逆電池 かぎゃくでんち
ô có thể đảo ngược