Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不合理推論 ふごうりすいろん
suy luận phi lý
不合理結論 ふごうりけつろん
kết luận không hợp lý
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
不理 ふり
vô lý; vô lý
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
合理 ごうり
hợp lý; sự hợp lý