Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合理
ごうり
hợp lý
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
合理論 ごうりろん
chủ nghĩa duy lý
合理的 ごうりてき
đúng lý
合理化 ごうりか
sự hợp lý hoá
不合理 ふごうり
bất hợp lý
非合理 ひごうり
Tính không lôgíc
合理性 ごうりせい
Sự hợp lý; tính hợp lý
合理化(心理学) ごーりか(しんりがく)
hợp lý hóa ( tâm lý học )
「HỢP LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích