不吉
ふきつ「BẤT CÁT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Chẳng lành; bất hạnh; không may
不吉
な
予感
Dự cảm chẳng lành
Sự gặp điều chẳng lành; sự bất hạnh; sự không may.

Từ đồng nghĩa của 不吉
adjective
不吉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不吉
不吉の兆有り ふきつのちょうあり
có triệu chứng ốm.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)