不名誉除隊
ふめいよじょたい
☆ Danh từ
Dishonorable discharge, dishonourable discharge

不名誉除隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不名誉除隊
名誉除隊 めいよじょたい
sự giải ngũ trong danh dự
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
不名誉 ふめいよ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng
名誉 めいよ
có danh dự
除隊 じょたい
sự tháo gỡ quân đội
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
名誉慾 めいよよく
tình yêu (của) thanh danh