Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不味る まずる
làm cho mọi thứ khó xử
不味い まずい マズイ マズい
dại dột; không thận trọng
気不味い きまずい
khó chịu; vụng
不気味 ぶきみ
cái làm cho người ta sợ; điềm gở; sự rợn người
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
意味不明 いみふめい
mơ hồ, khó hiểu
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.