不味る
まずる「BẤT VỊ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Làm cho mọi thứ khó xử

Bảng chia động từ của 不味る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不味る/まずるる |
Quá khứ (た) | 不味った |
Phủ định (未然) | 不味らない |
Lịch sự (丁寧) | 不味ります |
te (て) | 不味って |
Khả năng (可能) | 不味れる |
Thụ động (受身) | 不味られる |
Sai khiến (使役) | 不味らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不味られる |
Điều kiện (条件) | 不味れば |
Mệnh lệnh (命令) | 不味れ |
Ý chí (意向) | 不味ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 不味るな |