気不味い
きまずい「KHÍ BẤT VỊ」
Khó chịu; vụng

Từ đồng nghĩa của 気不味い
adjective
気不味い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気不味い
不気味 ぶきみ
cái làm cho người ta sợ; điềm gở; sự rợn người
不味い まずい マズイ マズい
dại dột; không thận trọng
不気味の谷 ぶきみのたに
thung lũng kỳ lạ
不味 ふみ
sự không thích, sự không ưa; sự ghê tởm, sự chán ghét
気味 ぎみ きみ きび きあじ
cảm thụ; cảm giác
いい気味 いいきみ いいきび
đáng đời mày
好い気味 よいきみ
thật xứng đáng
味気無い あじけない
tẻ nhạt; vô vị; chán nản; vô ích