不問に付す
ふもんにふす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Bỏ qua; coi thường; phớt lờ

Bảng chia động từ của 不問に付す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不問に付す/ふもんにふすす |
Quá khứ (た) | 不問に付した |
Phủ định (未然) | 不問に付さない |
Lịch sự (丁寧) | 不問に付します |
te (て) | 不問に付して |
Khả năng (可能) | 不問に付せる |
Thụ động (受身) | 不問に付される |
Sai khiến (使役) | 不問に付させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不問に付す |
Điều kiện (条件) | 不問に付せば |
Mệnh lệnh (命令) | 不問に付せ |
Ý chí (意向) | 不問に付そう |
Cấm chỉ(禁止) | 不問に付すな |