Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不問に付す ふもんにふす
bỏ qua; coi thường; phớt lờ
不問 ふもん
Không đặt câu hỏi
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不安にする ふあんにする
canh cánh
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
一笑に付する いっしょうにふする
to laugh something off, to shrug a matter off