不問
ふもん「BẤT VẤN」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Không đặt câu hỏi

不問 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不問
不問に付す ふもんにふす
bỏ qua; coi thường; phớt lờ
不問に付する ふもんにふする
bỏ qua, coi thường, phớt lờ
積荷損否不問約款 つみにそんいなふとやっかん
điều khoản mất hoặc không mất (thuê tàu, bảo hiểm).
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不審尋問 ふしんじんもん
câu hỏi (bởi cảnh sát)
不審訊問 ふしんじんもん
câu hỏi (bởi cảnh sát)
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.