Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
不使用 ふしよう
không sử dụng
不器用 ぶきよう
sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu
不正使用 ふせいしよう
sử dụng vào việc bất chính
天使 てんし
thiên sứ
天の使い てんのつかい
Thiên thần; thiên sứ.
不器用者 ぶきようもの ぶきようしゃ
Người thợ vụng; ngưòi làm hỏng việc.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.