Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不器用者 ぶきようもの ぶきようしゃ
Người thợ vụng; ngưòi làm hỏng việc.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
不器 ふき
Sự vụng về.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不用 ふよう
bất dụng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.