不器用者
ぶきようもの ぶきようしゃ「BẤT KHÍ DỤNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người thợ vụng; ngưòi làm hỏng việc.

不器用者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不器用者
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
不器用 ぶきよう
sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
不器 ふき
Sự vụng về.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不用 ふよう
bất dụng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra