不在票
ふざいひょう「BẤT TẠI PHIẾU」
Phiếu báo giao hàng nhưng bạn không có nhà
不在票 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不在票
不在投票 ふざいとうひょう
bỏ phiếu người vắng mặt
不在連絡票 ふざいれんらくひょう
Giấy báo đã chuyển hàng đến nhưng người nhận vắng nhà
不在者投票 ふざいしゃとうひょう
việc bỏ phiếu trước của những cử tri nào không thể có mặt vào ngày bầu cử chính thức
不在 ふざい
khiếm khuyết
在外投票 ざいがいとうひょう
hải ngoại rút thăm
不存在 ふそんざい
không tồn tại
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不良在庫 ふりょうざいこ
kho phế phẩm