Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不信任投票
ふしんにんとうひょう
Lá phiếu bất tín nhiệm.
信任投票 しんにんとうひょう
bỏ phiếu tín nhiệm
信任票 しんにんひょう
bỏ phiếu (của) sự tin cậy
不信任 ふしんにん
bất tín nhiệm
不在投票 ふざいとうひょう
bỏ phiếu người vắng mặt
不信任案 ふしんにんあん
sự bỏ phiếu bất tín nhiệm.
不在者投票 ふざいしゃとうひょう
việc bỏ phiếu trước của những cử tri nào không thể có mặt vào ngày bầu cử chính thức
投票 とうひょう
bỏ phiếu
不信任決議 ふしんにんけつぎ
lá phiếu kiểm duyệt
Đăng nhập để xem giải thích