Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不堪佃田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
不堪 ふかん
sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền, không thể chịu đựng được
佃 つくだ てん
ruộng lúa.
佃煮 つくだに
giữ gìn thức ăn sôi trong nước tương
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不幸に堪える ふこうにこたえる
chịu đựng rủi ro
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.