Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
佃煮/漬物/梅干し つくだに/つけもの/うめぼし
Đồ ngâm/đồ muối/trái mơ khô
佃 つくだ てん
ruộng lúa.
煮 に
luộc, hầm
煮合 にあい
ninh nhừ
煮麺 にゅうめん
mì luộc
煮肉 ににく
Ninh thịt, nấu thịt
飴煮 あめに
cho nước đường (nước màu) vào thức ăn
煮端 にばな
mới pha