Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不恰好 ぶかっこう
vụng về.
不格好 ぶかっこう ふかっこう
sự dị dạng
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.