Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不如帰駅
不如帰 ふじょき
chim cu cu nhỏ
不帰 ふき
sự không phục hồi lại được nữa.
不如意 ふにょい
trái với một có những lòng mong muốn; ngắn (của) tiền
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不帰の客 ふきのきゃく
người đã chết; đi du lịch trên (về) hành trình cuối cùng (của) ai đó
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.