Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不孝 ふこう ふきょう
bi khổ
親不孝 おやふこう
bất hiếu
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不明者 ふめいしゃ
người mất tích
不正者 ふせいしゃ
kẻ bất chính
不束者 ふつつかもの
người còn nhiều thiếu sót, người thiếu kinh nghiệm
不躾者 ぶしつけもの ぶしつけしゃ
người thô lỗ, người láo xược
不信者 ふしんじゃ
kẻ đáng ngờ.