不安全行動
ふあんぜんこーどー
☆ Danh từ
Hành động bất an
不安全行動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不安全行動
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
遂行不安 すいこーふあん
lo âu lúc biểu diễn
先行き不安 さきゆきふあん
bất an về tương lai
安全 あんぜん
an toàn
不安 ふあん
không yên tâm; bất an