遂行不安
すいこーふあん「TOẠI HÀNH BẤT AN」
Lo âu lúc biểu diễn
遂行不安 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遂行不安
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
遂行 すいこう
sự hoàn thành; thành quả; thành tích; hoàn thành.
先行き不安 さきゆきふあん
bất an về tương lai
不安全行動 ふあんぜんこーどー
hành động bất an
不安 ふあん
không yên tâm; bất an
遂行する すいこうする
Thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.