不安神経症
ふあんしんけいしょう
☆ Danh từ
Rối loạn thần kinh lo âu

不安神経症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不安神経症
神経症 しんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng
不安症 ふあんしょー
bất an, lo âu
精神神経症 せいしんしんけいしょう
bệnh loạn thần kinh chức năng
神経症状 しんけいしょうじょう
triệu chứng bệnh thần kinh
神経根症 しんけいねしょう
bệnh rễ thần kinh
神経膠症 しんけいにかわしょう
chứng tăng thần kinh đệm
神経アスペルギルス症 しんけいアスペルギルスしょう
nhiễm trùng cơ hội do hít phải các bào tử của nấm aspergillus
テクノ不安症 テクノふあんしょー
Rối Loạn Lo Âu Lan Tỏa