神経根症
しんけいねしょう「THẦN KINH CĂN CHỨNG」
Bệnh rễ thần kinh
神経根症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経根症
神経症 しんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng
精神神経症 せいしんしんけいしょう
bệnh loạn thần kinh chức năng
神経症状 しんけいしょうじょう
triệu chứng bệnh thần kinh
神経膠症 しんけいにかわしょう
chứng tăng thần kinh đệm
神経アスペルギルス症 しんけいアスペルギルスしょう
nhiễm trùng cơ hội do hít phải các bào tử của nấm aspergillus
脊髄神経根 せきずいしんけいね
rễ cảm gìác của dây thần kinh tủy sống
戦争神経症 せんそーしんけーしょー
chứng loạn thần kinh do chiến tranh
神経発達症 しんけーはったつしょー
rối loạn phát triển thần kinh