不安障害
ふあんしょうがい「BẤT AN CHƯỚNG HẠI」
☆ Danh từ
Sự mất trật tự mối lo

不安障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不安障害
社会不安障害 しゃかいふあんしょうがい
sự mất trật tự mối lo xã hội
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
シゾイドパーソナリティ障害 シゾイドパーソナリティしょーがい
rối loạn nhân cách phân liệt
障害アラート しょうがいあらーと
cảnh báo sự cố (IT)