社会不安障害
しゃかいふあんしょうがい
☆ Danh từ
Sự mất trật tự mối lo xã hội

社会不安障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会不安障害
不安障害 ふあんしょうがい
sự mất trật tự mối lo
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会不安 しゃかいふあん
sự bất an xã hội
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会的行動障害 しゃかいてきこーどーしょーがい
rối loạn hành vi mang tính xã hội
反社会性パーソナリティ障害 はんしゃかいせいパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách chống đối xã hội
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.