Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.
氐宿 ともぼし
Sao Đê