不寝の番
ねずのばん「BẤT TẨM PHIÊN」
☆ Danh từ
Ngày ăn chay trước ngày lễ không ngủ.

不寝の番 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不寝の番
不寝番 ねずばん ふしんばん
Ngày ăn chay trước ngày lễ không ngủ.
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝ずの番 ねずのばん
sự thức canh đêm; sự trực đêm; người trực đêm
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
寝不足 ねぶそく
Sự thiếu ngủ
不貞寝 ふてね
ở lại bên trong ra khỏi sự không bằng lòng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.