Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不審 ふしん
không rõ ràng
不審物 ふしんぶつ
đối tượng khả nghi 
不審者 ふしんしゃ
kẻ khả nghi
不審な ふしんな
đa nghi.
不審火 ふしんび
sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
不死 ふし
bất tử.
不老不死 ふろうふし
sự sống lâu vĩnh viễn, bất tử
不審人物 ふしんじんぶつ
người bị hiềm nghi, người đáng nghi