Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不審物
ふしんぶつ
đối tượng khả nghi&
不審人物 ふしんじんぶつ
người bị hiềm nghi, người đáng nghi
不審 ふしん
không rõ ràng
不審死 ふしんし
chết không rõ nguyên nhân
不審な ふしんな
đa nghi.
不審者 ふしんしゃ
kẻ khả nghi
不審火 ふしんび
sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
挙動不審 きょどうふしん
hành vi đáng ngờ, hành động đáng ngờ
不審尋問 ふしんじんもん
câu hỏi (bởi cảnh sát)
「BẤT THẨM VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích