不審者
ふしんしゃ「BẤT THẨM GIẢ」
☆ Danh từ
Kẻ khả nghi

不審者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不審者
不審 ふしん
không rõ ràng
不審物 ふしんぶつ
đối tượng khả nghi 
不審死 ふしんし
chết không rõ nguyên nhân
不審な ふしんな
đa nghi.
不審火 ふしんび
sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
不審人物 ふしんじんぶつ
người bị hiềm nghi, người đáng nghi
挙動不審 きょどうふしん
hành vi đáng ngờ, hành động đáng ngờ
不審尋問 ふしんじんもん
câu hỏi (bởi cảnh sát)