Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理不尽 りふじん
Vô lý, không hợp lý
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
尽 じん
last day (of the month)
金尽 かねずく
hết tiền
尽く ずく づく
relying entirely on..., using solely...
蕩尽 とうじん
sự hoang phí.