尽
じん「TẪN」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Last day (of the month)

尽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尽
浜の真砂は尽きるとも世に盗人の種は尽きまじ はまのまさごはつきるともよにぬすびとのたねはつきまじ
the sand on the beach may disappear, but the makings of thieves never shall (Ishikawa Goemon)
金尽 かねずく
hết tiền
尽く ずく づく
relying entirely on..., using solely...
蕩尽 とうじん
sự hoang phí.
不尽 ふじん
Bạn chân thành!.
大尽 だいじん
nhà triệu phú, người giàu bạc triệu
盪尽 とうじん
sự hoang phí.
凋尽 ちょうじん
làm héo; mục nát; suy sụp