不届千万
ふとどきせんばん「BẤT GIỚI THIÊN VẠN」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Rất thô lỗ, rất xấc xược

不届千万 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不届千万
不埒千万 ふらちせんばん
rất xấc xược, rất láo xược
万千 ばんせん まんせん
số kinh khủng
千万 せんばん ちよろず せんまん
Chục trệu
百千万 ひゃくせんまん
nhiều vô kể
不届き ふとどき
không có lễ độ; xấc láo; đáng ghét; không chu đáo
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
迂闊千万 うかつせんばん
rất sơ ý, không cẩn thận, vô cùng cẩu thả, không chính xác
心外千万 しんがいせんばん
Cực kì hối hận, áy náy vì kết quả không như mong đợi