Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不届き者 ふとどきもの
người thô lỗ, kẻ vô lại; nhân vật phản diện
不届き至極 ふとどきしごく
rất thô lỗ; rất xấc xược
不行届き ふゆきとどき
cẩu thả, lơ đễnh
不行き届き ふゆきとどき
sơ suất; bất cẩn
不届千万 ふとどきせんばん
rất thô lỗ, rất xấc xược
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.